Có 2 kết quả:
調集 diào jí ㄉㄧㄠˋ ㄐㄧˊ • 调集 diào jí ㄉㄧㄠˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to summon
(2) to muster
(3) to assemble
(2) to muster
(3) to assemble
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to summon
(2) to muster
(3) to assemble
(2) to muster
(3) to assemble
Bình luận 0